• [ ぎゃくてん ]

    vs

    xoay ngược/chuyển vần/xoay vần
    情勢が逆転した: tình thế xoay ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X