• [ すける ]

    v1

    thấu đến/xuyên đến/rõ đến
    その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy
     彼女は肌が透けて見えるネグリジェーを着ていた。: Cô ấy mặc một chiếc áo ngủ nhìn thấy cả da.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X