• [ ちくでん ]

    n

    sự hành động rất sớm/sự rất nhanh
    逐電する :chạy trốn/trốn thoát/lẩn trốn
    逐電者 :kẻ chạy trốn/kẻ sống ngoài vòng pháp luật/kẻ trốn chạy pháp luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X