• [ ていぞう ]

    n

    sự tăng dần
    逓増コスト :chi phí tăng dần
    収穫逓増企業 :các doanh nghiệp tăng dần doanh thu
    逓増的関税構造 :cấu trúc thuế có tính tăng dần
    限界生産力逓増 :sự nâng cao năng suất sản xuất có giới hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X