• [ とじょう ]

    n-adv, n-t

    sự đang trên đường/sự nửa đường
    結局のところ、クンブ・メラ島にいる誰もが、救済の途上にあるのだ :cuối cùng thì mọi người ở Kumbh Mela cũng được cứu tế.
    途上国と先進国の新たなパートナーシップを構築する :Xây dựng mối qưan hệ mới giữa các nước đã phát triển và đang phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X