• [ かよう ]

    v5u

    tới lui
    qua lại
    lui tới
    đi lại (phương tiện giao thông)
    2つの小さな町をバスが通い始めた。: Xe buýt bắt đầu đi lại giữa hai thị trấn nhỏ.
    đi học/đi làm
    彼は福岡まで電車で通っている。: Anh ta đi làm bằng tàu điện tới tận Fukuoka.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X