• [ つうじる ]

    v1

    tinh thông
    斎藤先生はアメリカの政治を通じている。: Thầy Saito rất tinh thông về chính trị Mỹ.
    hiểu rõ (đối phương)
    父は冗談をまるで通じない。: Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.
    dẫn đến
    この道路は山形市に通じている。: Con đường này dẫn đến thành phố Yamagata.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X