• Kỹ thuật

    [ つうしんせいぎょそうち ]

    thiết bị điều khiển thông tin [communication control equipment]

    Tin học

    [ つうしんせいぎょそうち ]

    thiết bị điều khiển truyền thông [communication control unit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X