• [ つうしんぼ ]

    n

    phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
    両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった :Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận.

    [ つうしんらん ]

    n

    cột bạn đọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X