• [ つうきんじかん ]

    n

    thời gian đi làm
    たくさんの本を通勤時間の間に読む :đọc rất nhiều sách trong khoảng thời gian đi làm
    通勤時間はどれくらいですか :Bạn mất khoảng bao lâu để tới nơi làm việc?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X