• [ つうち ]

    n

    sự thông báo/sự thông tri
    採用通知を受け取る: Nhận được thông báo tuyển dụng

    Kinh tế

    [ つうち ]

    thông báo [advice]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ つうち ]

    thông báo [report (vs)/notification/posting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X