• [ つううん ]

    n

    sự vận tải
    通運会社 :công ty vận tải
    米国通運会社小切手 :séc của công ty vận tải Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X