• [ つうか ]

    vs

    vượt qua
    台風は通過してようやく風雨が収まった。: Sau khi cơn bão đi qua, mưa gió cũng ngừng.

    [ つうかする ]

    vs

    tiến hành
    thông qua
    qua khổi
    đi qua

    Kỹ thuật

    [ つうかする ]

    đi qua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X