• [ はやく ]

    adj

    nhanh chóng
    mau lẹ
    mau

    adv

    nhanh/sớm
    今日の朝早く起きました: sáng nay tôi dậy sớm

    n

    sự nhanh/sự sớm
    新しい車は驚くほど速く、しかも燃費もよかった :Chiếc xe mới này có tốc độ chạy nhanh đến kinh ngạc, hơn nữa lại tiết kiệm nhiên liệu.
    この街では電話よりも速くうわさが広まる :Ở khu phố này tiếng đồn lan nhanh hơn cả điện thoại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X