• [ はやめる ]

    v1

    làm cho nhanh/làm cho mau lẹ/đẩy nhanh
    速力を速める: đẩy nhanh tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X