• [ すみやか ]

    adj-na

    nhanh chóng/mau lẹ
    速やかな返事: sự trả lời nhanh chóng

    n

    sự nhanh chóng/sự mau lẹ
    男性の性的不能治療薬バイアグラの速やかな承認を得る :Có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc Viagra-thuốc chữa bất lực sinh lý ở nam giới.
    高用量のステロイドに対する速やかな臨床反応 :Phản ứng lâm sàng nhanh chóng với liều dùng thuốc Xtêroit cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X