• [ そくたつ ]

    n

    việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh
    すみません、ちょっと混乱してしまいました。速達が20ドルでフェデックスが35ドルですよね?それでしたら速達を希望します。 :Xin lỗi ,tôi hơi băn khoăn một chút. Có đúng là thư chuyển phát nhanh hết 20$, còn chuyển FedEx là 35$ phải không ạ? Nếu thế thì tôi muốn chuyển phát nhanh.
    国際速達便で発送していただけますか?もし発送していただけるようでしたら、
    gởi hỏa tốc
    giao ngay
    giao gấp

    Kinh tế

    [ そくたつ ]

    giao ngay/giao gấp [special delivery]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X