• [ れんぽう ]

    n

    rặng núi/dãy núi
    雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết
    ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X