• [ れんけい ]

    n

    sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức
    金融業界における異なる業種間の会社の連携 :Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính
    ~間の連携および協力を強化する :Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X