• [ れんけつ ]

    n

    liên kết

    Kinh tế

    [ れんけつ ]

    thống nhất/liên kết [consolidated]
    Category: Tài chính [財政]

    Kỹ thuật

    [ れんけつ ]

    liên kết [connected]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X