• 連覇

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ れんぱ ]

    n

    các chiến thắng liên tiếp
    〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc thi đấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X