• [ すすめる ]

    v1, vt

    thúc đẩy/xúc tiến/đẩy nhanh
    交渉を進める: thúc đẩy cuộc đàm phán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X