• [ しんしゅつ ]

    n

    sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến lên
    海外進出
    dịch chuyển / đầu tư / phát triển ra nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X