• [ それる ]

    v1

    nhắm trượt/lảng sang chuyện khác
    彼の放った矢は的をそれた. :Mũi tên anh ta bắn đi trượt mục tiêu
    (話が)わき道へそれる :câu chuyện lệch sang chủ đề khác

    [ はぐれる ]

    v1

    mất mát/lạc lối
    少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった. :Thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc
    電車に乗りはぐれる :lỡ tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X