• [ あそび ]

    n

    sự vui chơi/sự nô đùa
    アウトドア(の遊び) : vui chơi ( giải trí) ngoài trời
    トランプ(遊び)をする : chơi tú lơ khơ
    なぶりもの遊び : trò chơi mèo vờn chuột

    n-suf

    trò chơi/lối chơi
    かるた遊び: trò chơi karuta
    ドミノ遊び: trò chơi domino

    Kỹ thuật

    [ あそび ]

    độ rơ

    [ あそび ]

    sự rơ rão/sự rệu rão [backlash, idle, play]
    Category: cơ khí [機械]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X