• [ あそびあいて ]

    n

    bạn chơi/đồng đội
    遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng
    週末の遊び相手ができて楽しみだ: tôi vui vì có người bạn chơi cùng vào cuối tuần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X