• [ うんきゅう ]

    n

    việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động
    そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng vận hành ngày hôm nay
    その地震の後、ほとんどの列車が運休していた: sau trận động đất đó, hầu hết các chuyến tàu đều ngừng hoạt động .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X