• [ うんえい ]

    n

    sự quản lý/việc quản lý
    日野氏が会社の運営を引き継いだ。: Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công ty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X