-
[ うんえい ]
vs
quản lý/điều hành/kinh doanh/điều phối/chỉ đạo/hoạt động/vận hành
- (人)のマネージメント会社を運営する : điều hành công ty của ai
- そのプロジェクトを立案し運営する : xây dựng và quản lý dự án đó
- その環境プログラムを運営する : điều phối chương trình môi trường
- 困難な情勢下で国を円滑に運営する: chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
- 生活の質の向上を
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ