• Kinh tế

    [ うんえいかんりきかん ]

    tổ chức quản lý [Organization for administration]
    Category: 年金・保険
    Explanation: 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X