• [ うんよう ]

    n

    sự vận dụng/việc vận dụng
    規則を作るのは簡単だが運用が難しい。: Nghĩ ra qui tắc thì đơn giản nhưng việc vận dụng nó thì khó khăn.

    Kinh tế

    [ うんよう ]

    quản lý/sử dụng hiệu quả/vận dụng [manage (funds) make practical use of]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X