• [ うんちん ]

    n

    tiền cước
    giá vé hành khách
    cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở
    割引なしの正規運賃 : cước vận chuyển không bao gồm chiết khấu
    チャーター運賃 : vận chuyển tàu chợ
    運賃・手数料込み値段: giá gồm cước vận chuyển và hoa hồng (CFC)
    運賃・保険料・手数料および利息込み値段: giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I)
    ~までの往復運賃: cước vận chuyển
    cước phí
    cước

    Kinh tế

    [ うんちん ]

    cước [freight]

    [ うんちん ]

    giá vé (hành khách) [fare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X