• Kinh tế

    [ うんちんは・・・にしはらいのこと ]

    cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...]
    Category: Điều kiện buôn bán [売買条件]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X