• [ うんゆ ]

    n

    sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển
    運輸会社: Công ty vận tải
    運輸機関: phương tiện vận tải

    Kinh tế

    [ うんゆ ]

    sự chuyên chở/sự vận chuyển [conveyance]
    Explanation: 〔「ゆ」は「しゅ(輸)」の慣用読み〕旅客・貨物を運ぶこと。
    'Related word': 輸送

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X