• [ うんゆしょう ]

    n

    bộ vận tải/bộ giao thông vận tải
    運輸省の試算によると: theo tính toán sơ bộ của bộ giao thông vận tải
    交通運輸省: Bộ Giao thông Vận tải (của Việt Nam)

    Kinh tế

    [ うんゆしょう ]

    bộ giao thông vận tải [Ministry of Transport; Ministry of Transportation]
    Explanation: 国の行政機関の一。空水陸の交通運輸、および関連する倉庫業・観光・気象などの事項を取り扱う。海運・港湾・鉄道監督などの内局、海上保安庁・気象庁などの外局、その他の機関を設置。また、運輸大臣の諮問機関として運輸審議会を常置。1945年(昭和20)に運輸通信省を改編して発足。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X