• [ うんそうぎょうしゃ ]

    n

    người chuyên chở
    đại lý giao nhận

    Kinh tế

    [ うんそうぎょうしゃ ]

    đại lý giao nhận [forwarding agent]

    [ うんそうぎょうしゃ ]

    người chuyên chở [carrier]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X