• [ かじょう ]

    n

    sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào
    労働力の過剰: sự dư thừa lao động
    資源の過剰: sự dồi dào tài nguyên
    男性ホルモンの過剰: sự thừa hocmôn nam tính

    adj-na

    vượt quá/quá/thừa
    過剰なエネルギー: năng lượng thừa
    過剰な干渉: sự can thiệp quá nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X