• [ かど ]

    n, adj-na, adj-no

    thái quá
    quá độ/quá mức/bừa bãi/quá mức độ/quá nhiều
    活発性過度: nhanh nhẹn quá mức
    親依存過度: quá phụ thuộc vào bố mẹ
    過度なダイエットを行う: thực hiện chế độ ăn kiêng quá mức
    長年にわたって~に過度のストレスを与えたために: chịu căng thẳng quá mức trong suốt một thời gian dài
    過度の圧力をかける: gây áp lực cao độ
    過度にお金を使うこと: tiêu tiền bừa bãi (quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X