-
[ かど ]
n, adj-na, adj-no
quá độ/quá mức/bừa bãi/quá mức độ/quá nhiều
- 活発性過度: nhanh nhẹn quá mức
- 親依存過度: quá phụ thuộc vào bố mẹ
- 過度なダイエットを行う: thực hiện chế độ ăn kiêng quá mức
- 長年にわたって~に過度のストレスを与えたために: chịu căng thẳng quá mức trong suốt một thời gian dài
- 過度の圧力をかける: gây áp lực cao độ
- 過度にお金を使うこと: tiêu tiền bừa bãi (quá mức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ