• [ かてい ]

    n

    quá trình/giai đoạn
    治療(過程)に入る: bước vào quá trình điều trị
    点火過程(エンジンの): quá trình bắt lửa (của động cơ)
    閉鎖される過程: giai đoạn bị phong tỏa
    ~の核削減過程: quá trình cắt giảm hạt nhân của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X