• [ かご ]

    n

    sai lầm/sơ suất/lỗi
    医療過誤: sai lầm khi điều trị
    会計過誤 : lỗi kế toán
    専門職過誤: lỗi kiến thức chuyên môn
    危険な医療過誤を回避する : tránh mắc sai lầm nguy hiểm trong điều trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X