• [ どうぐ ]

    n

    dụng phẩm
    dụng cụ/phương tiện
    聴診器は医者にとっては大事な道具である。: Máy nghe tai là một dụng cụ quan trọng đối với bác sĩ
     言葉は意思を伝達する道具である。: Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.
    đồ dùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X