• [ みちくさ ]

    n

    quanh quẩn/lang thang
    高校生の中には喫茶店に立ち寄って道草を食う者がいる: Trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó.
    bãi cỏ ven đường/bãi cỏ vệ đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X