• [ たつじん ]

    n

    chuyên gia/người thành thạo
    彼は語学の達人だ。: Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X