• [ たっせい ]

    vs

    đạt được
    君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。: Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.

    [ たっせいする ]

    vs

    hiển đạt
    đạt

    Kinh tế

    [ たっせいする ]

    đạt được [achieve, accomplish]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X