• [ いけん ]

    n

    sự vi phạm hiến pháp
    この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến pháp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X