• [ とおまわし ]

    n, adj-na

    lòng vòng/không đi thẳng vào vấn đề
    母が怒ると心配しながら、自分の欠点を遠まわしに話す:Do lo lắng mẹ sẽ giận dữ nên phải nói gần nói xa từ trước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X