• [ えんせい ]

    n

    viễn chinh/thám hiểm
    僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X