• [ えんりょ ]

    n

    khách khí

    n, adj-na

    ngại ngần/ngại
    私は言いたかったことを遠慮なく言った。: Tôi không ngại ngần nói ra điều mình muốn nói.
    彼はいつも私に遠慮のない批評をしてくれる。: Anh ta luôn phê bình tôi một cách không e dè.

    n, adj-na

    ngại ngùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X