• [ えんえい ]

    vs

    bơi cự ly xa
    全校生徒で遠泳を行った。: Học sinh cả trường tham dự một cuộc thi bơi cự ly dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X