• [ えんそく ]

    n

    chuyến tham quan/dã ngoại
    私たちは学校の遠足で鎌倉へ行った。: Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại của trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X